STT |
Không gian chức năng |
Tiêu chuẩn chất lượng chiếu sáng |
||
Độ rọi (lux) |
Chỉ số hoàn màu tối thiểu (Ra) |
Giới hạn hệ số chói lóa |
||
1 |
Kho |
≥100 |
≥60 |
25 |
2 |
Khu vực kiểm tra, phân loại sản phẩm |
≥500 |
≥80 |
Không xem xét |
3 |
Khu vực chung của nhà máy |
≥200 |
≥80 |
Không xem xét |
4 |
Khu sản xuất của nhà máy |
≥300 |
≥80 |
Không xem xét |
5 |
Khu vực phụ: nhà vệ sinh |
≥200 |
≥80 |
25 |
TT |
ĐỐI TƯỢNG CHIẾU SÁNG |
ĐỘ RỌI TRUNG BÌNH ETB (lx) |
TT |
ĐỐI TƯỢNG CHIẾU SÁNG |
ĐỘ RỌI TRUNG BÌNH ETB (lx) |
1 |
CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT THỰC PHẨM |
|
6 |
CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT DA |
|
|
- Nghiền vật liệu |
300 |
|
- Công đoạn đánh bóng |
500 |
|
- Sơ chế nguyên liệu thô |
150 |
|
- Công đoạn may vá |
1000 |
|
- Chế biến và lọc |
500 |
7 |
XƯỞNG ĐÚC |
|
|
- Đóng gói |
500 |
|
- Làm sạch và đúc |
200 |
2 |
CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT THUỐC LÁ |
500 |
|
- Chế tạo hình dáng |
500 |
3 |
CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT GỖ |
|
|
- Đánh bóng |
300 |
|
- Công đoạn xẻ gỗ |
150 |
8 |
CÔNG NGHIỆP CƠ KHÍ TỔNG HỢP |
|
|
- Đóng bàn ghế |
300 |
|
- Công đoạn hàn |
300 |
|
- Đánh bóng, đánh vecni, quét dầu |
500 |
|
- Lắp ráp thiết bị cỡ trung bình |
500 |
|
- Kiểm soát chất lượng |
750 |
|
- Lắp ráp thiết bị cỡ nhỏ |
750 |
4 |
CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ |
|
|
- Tinh chế những chi tiết nhỏ |
1000 |
|
- Công đoạn nung vật liệu |
|
9 |
CÔNG NGHIỆP GIẤY |
300 |
|
- Công đoạn đúc, nặn, ép |
|
10 |
NHÀ KHO LƯU TRỮ |
150 |
|
- Đánh vecni và trang trí |
|
11 |
CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT KÍNH |
|
5 |
CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT |
|
|
- Phòng nung tổng hợp |
150 |
|
- Khu luân chuyển vật liệu |
200 |
|
- Tạo khuôn |
300 |
|
- Công đoạn xay, nghiền và pha trộn |
|
|
- Trang trí và trạm khắc |
|
|
- Quá trình phun |
500 |
|
|
|
|
- Phòng điều khiển và phòng thí nghiệm |
300 |
|
|
|
Nhằm khẳng định mạnh mẽ với khách hàng về chất lượng đèn công nghiệp thương hiệu ITD, chúng tôi hân hạnh công bố chính sách bảo hành sản phẩm đèn LED chiếu sáng công nghiệp với Quý khách hàng như sau:
0362298669